ĐẠI HỌC KYUNGDONG

ĐẠI HỌC KYUNGDONG

05/09/2023

-

NGUYỄN HƯU THUYÊN

-

0 Bình luận

ĐẠI HỌC KYUNGDONG

I. ĐẠI HỌC KYUNGDONG

» Tên tiếng Hàn: 경동대학교
» Tên tiếng Anh: Kyungdong University
» Năm thành lập: 1981
» Số lượng sinh viên: ~10,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn: 5,200,00 KRW/năm
» Địa chỉ: + Campus Yangju: 27 Yangju-si, Gyeonggi-do.
+ Campus Wonjju: 815 Gyeonhwon-ro, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do
+ Campus Goseong: 46 Bongpo 4-gil, Toseong-myeong, Goseong-gun, Gangwon-do
» Website: kduniv.ac.kr

II. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG

1. Giới thiệu về trường Đại học Kyungdong
Trường Đại học Kyungdong được thành lập vào năm 1981 với tên gọi là Trường Cao đẳng Dongwoo. Lúc này trường chỉ có quy mô rất nhỏ, sau đó sát nhập cùng trường Đại học Dongwoo (2012). Với phương châm giáo dục “Chủ nghĩa nhân đạo”, giáo dục nhân cách đúng đắn đúng với phẩn chất của một công dân dân chủ. Đồng thười nuôi dưỡng nhân tài đóng góp vào việc phát triển quốc gia.
Hiện nay, trường có tổng cộng 3 campus nằm tại Gyeonggi-do và Gangwon-do.
- Global Campus: Goseong-gun, Gangwon-do
- Medical Campus: Wonju-si, Gyeonggi-do
- Metropole Campus: Yangju-si, Gyeonggi-do
Điểm chung là cả 3 cơ sở đều gần với thủ đô Seoul, thuận lợi cho các bạn sinh viên khi muốn trải nghiệm cuộc sống “xa hoa” ở đất thủ đô. Thêm vào đó, xung quanh các cơ sở đều có những tuyến xe buýt lớn hỗ trợ cho việc di chuyển của các bạn sinh viên tại trường. Ngoài ra, trường có vị trí nằm ở thành phố ven biển Gangwon nên sinh viên theo học tại trường sẽ được môi trường học tập thoáng mát và trong lành với núi non và biển cả xung quanh. 

2. Một số thành tích nổi bật của trường Đại học Kyungdong
Với mục tiêu giáo dục rõ ràng, lấy “Trung – Hiếu – Nhân – Kính” (忠孝仁敬) và  “Tự cường bất tức” (自强不息 – không ngừng phấn đấu vươn lên ) là nền tảng để phát triển.
Đặc biệt trường đứng hạng 1 tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm vào năm 2019 (82.1%) trong tổng số 116 trường Đại học trên toàn quốc.

3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Kyungdong

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học
  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
  • Yêu thích, có mong muốn tìm hiểu về Hàn Quốc
  • Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
  • Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
  • Đã có TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL 550, CBT 210, iBT 71, TEPS 550 trở lên
 

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG

1. Thông tin khóa học

Học phí

5,200,000 KRW/ năm

Phí bảo hiểm

200,000 KRW/ năm

Kỳ nhập học

Tháng 3 – 6 – 9 – 12

Thời gian học

10 tuần/ kỳ

Thời gian lớp học

Thứ 2 ~ thứ 6 

2. Chương trình học

Cấp độ Nội dung 
Cấp 1 

 

(Cơ bản)

  • Học 800 từ vựng và các ngữ pháp cơ bản.  
  • Hiểu và giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày: giới thiệu bản thân, mua sắm, nhà hàng, khách sạn…
Cấp 2 

 

(Trung cấp 1)

  • Học 1500~2000 từ vựng để xây dựng hội thoại và viết bài văn. 
  • Hiểu và xây dựng hội thoại để sử dụng trong giao tiếp: nói chuyện điện thoại, sử dụng các dịch vụ công cộng…
Cấp 3 

 

(Trung cấp 2)

  • Hiểu và sử dụng tiếng Hàn thành thạo.
  • Học các từ vựng và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề nhà máy, các mối quan hệ xã hội…
  • Hiểu về tính xã hội, thời sự để viết đoạn văn về nghị luận xã hội.
Cấp 4

 

 (Cao cấp)

  • Hiểu về văn hóa Hàn Quốc, có thể xem TV, đọc báo.
  • Sử dụng thành ngữ, tục ngữ và các biểu hiện văn hóa – xã hội trong đời sống.

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG

1. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí nhập học: 280,800 KRW
     
    Cơ sở Khoa  Học phí/ năm
    • Global Campus (Goseong, Gangwon-do)

    Kinh doanh quốc tế 6,213,333 KRW
    Quốc tế học 6,396,000 KRW
    Quản trị Du lịch 6,246,651 KRW
    Quản trị Khách sạn quốc tế 6,274,666 KRW
    Dịch vụ giải trí và nghỉ dưỡng quốc tế  6,311,071 KRW
    Quản trị Khách sạn 6,280,117 KRW
    Hàn Quốc học 6,396,000 KRW
    Quản trị Hàng không 6,248,190 KRW
    Nghiên cứu Hải dương 8,061,500 KRW
    • Medical Campus (Wonju, Gangwon-do)

    Điều dưỡng 8,559,223 KRW
    Vật lý trị liệu 8,275,193 KRW
    Quản lý sức khỏe 6,361.142 KRW
    Quản lý sức khỏe (Khoa tự nhiên) 8,454,000 KRW
    Phúc lợi xã hội 6,218,270 KRW
    Khúc xạ nhãn khoa 8,272,000 KRW
    Cấp cứu 8,286,000 KRW
    Bệnh lý lâm sàng 8,273,504 KRW
    Liệu pháp Công nghiệp 8,279,280 KRW
    Nha khoa 8,272,000 KRW
    Quân y 8,548,000 KRW
    Quản trị Khách sạn – Nhà hàng 6,460,000 KRW
    • Metropole Campus  (Yangju, Gyeonggi-do)

    Kỹ thuật kiến trúc 8,151,000 KRW
    Kiến trúc thiết kế 8,153,418 KRW
    Xây dựng 8,147,244 KRW
    Quản trị kinh doanh 6,249,866 KRW
    Cảnh sát 6,544,484 KRW
    Thiết kế 8,147,244 KRW
    Phần mềm 8,330,000 KRW
    Kỹ thuật máy tính 8,184,148 KRW
    An ninh mạng 7,972,000 KRW
    Marketing thể thao 6,122,000 KRW
    Quản lý Nhà hàng 6,182,000 KRW
    Quản lý Khách sạn 7,960,666 KRW

    Ẩm thực Khách sạn

    8,124,000 KRW

    Sư phạm Mầm non

    6,854,000 KRW

    Giáo dục đặc biệt Trung học

    6,606,000 KRW

    Thể dục

    8,448,747 KRW

    Dịch vụ Hàng không

    6,460,000 KRW

    Quản trị công

    6,236,166 KRW

    Tổng hợp quốc tế

    2. Học bổng

  • Phân loại

    Điều kiện

    Học bổng

    Học bổng sinh viên quốc tế

    Sinh viên quốc tế là tân sinh viên hoặc sinh viên chuyển tiếp theo hình thức tuyển sinh đặc biệt của trường

    • Miễn phí phí nhập học
    • Giảm 50% học phí 1 kỳ

    V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG
    Ký túc xá Đại học Kyungdong được trang bị hiện đại, đầy đủ nội thất và cơ sở tiện nghi từ giường, tủ sách, hệ thống máy lạnh, máy sưởi cho đến phòng giặt ủi, phòng tập thể dục, phòng nghỉ ngơi… giúp sinh viên có môi trường tốt để học tập và sinh hoạt. 

  • Cơ sở

    Thời gian

    Chi phí

    KTX Yangju (Metropole Campus)

    2 tháng

    472,000 KRW

    4 tháng 

    998,000 KRW

    10 tháng

    2,360,000 KRW

    KTX Happy (Medical Campus)

    4 tháng

    944,000 KRW

    10 tháng

    2,360,000 KRW

    12 tháng

    2,832,000 KRW

     

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: